Máy nén khí cầm tay TM216 TM1001 DC 12v
Máy nén airbrush di động này có điện áp hoạt động DC12V ổn định và mức tiêu thụ điện năng thấp chỉ ở mức 9W, giúp nó phù hợp với nhiều công việc sơn khác nhau. Áp suất của nó đạt 2,5BAR hoặc 36PSI và...
Máy nén airbrush di động này có điện áp hoạt động DC12V ổn định và mức tiêu thụ điện năng thấp chỉ ở mức 9W, giúp nó phù hợp với nhiều công việc sơn khác nhau. Áp suất của nó đạt 2,5BAR hoặc 36PSI và...
Sản phẩm này có áp suất 36PSI, có khả năng ứng dụng rộng rãi và ổn định. Mức áp suất vừa phải giúp nó phù hợp cho cả các công trình sơn đẹp và lớn hơn. Áp suất không khí đầu ra ổn định đảm bảo tính n...
Đặc trưng: Thiết kế 1. không tự động làm việc 1bar hoặc dừng ở 1.5Bar Design2: với 1bar hoạt động tự động hoặc dừng ở 1.5Bar
Sau nhiều năm phát triển mạnh mẽ hơn về kỹ thuật, sản phẩm chất lượng cao và hợp tác hiệu quả cao, các sản phẩm của Taimei đã bán chạy ở thị trường Bắc Mỹ, Châu Âu và Hàn Quốc. Sản lượng hàng tháng của chúng tôi là 200.000 chiếc súng airbrush và hơn 2000 bộ máy nén khí.
Nhiệt liệt chào mừng đến thăm nhà máy của chúng tôi!
Airbrush so sánh với các công cụ truyền thống như thế nào về độ chính xác và hiệu quả phun? Airbrushes đã trở thành một công cụ thiết yếu trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ nghệ thuật và mỹ phẩm đến sơn ô...
ĐỌC THÊMĐiều chỉnh độ dày phun Airbrush Bút phun sơn cho phép người vận hành kiểm soát độ dày của tia phun thông qua việc điều chỉnh cài đặt kim và vòi phun, áp suất không khí và độ nhớt của sơn. Bằng cách rút ki...
ĐỌC THÊMGiới thiệu về chức năng ống dẫn khí Một ống dẫn khí là một ống dẫn linh hoạt được sử dụng để vận chuyển khí nén từ một nguồn, chẳng hạn như máy nén khí, đến các công cụ h...
ĐỌC THÊM1. Giới thiệu về bộ dụng cụ mở rộng Airbrush Bộ dụng cụ mở rộng Airbrush được thiết kế để tăng cường chức năng và tính linh hoạt của Airbrushes. Chúng cho phép các nghệ sĩ và chuyên gia mở rộng phạm vi củ...
ĐỌC THÊM1. Introduction to Air Compressors An air compressor is a device that converts power into potential energy stored in compressed air. It works by forcing air into a storage tank and then releasing it under press...
ĐỌC THÊM1. Nguyên lý làm việc chính của máy nén khí là gì?
MỘT máy nén khí là thiết bị nén không khí trong khí quyển lên áp suất cao hơn. Nguyên lý làm việc của nó có thể được tóm tắt trong các bước sau:
Giai đoạn nạp: Không khí trong cửa hút gió của máy nén hít vào không khí trong khí quyển. Ở giai đoạn này, không khí đi vào buồng hút của máy nén.
Giai đoạn nén: Sau khi không khí được hít vào, nó được nén lại bằng chuyển động cơ học. Các loại máy nén khác nhau có nguyên lý làm việc khác nhau ở giai đoạn này:
Máy nén piston: Piston chuyển động tịnh tiến trong xi lanh để nén không khí.
Máy nén trục vít: Hai hoặc nhiều ốc vít ăn khớp với nhau để nén không khí.
Máy nén ly tâm: Không khí được đưa vào cánh quạt quay tốc độ cao và được nén bằng lực ly tâm.
Máy nén tuabin: Không khí được tăng tốc và nén bởi tuabin quay tốc độ cao.
Giai đoạn làm mát: Khí nén tạo ra nhiệt, nhiệt này cần được thải qua hệ thống làm mát (như bộ làm mát hoặc quạt) để duy trì nhiệt độ hoạt động bình thường của máy nén.
Giai đoạn vận chuyển: Khí nén được vận chuyển về bể chứa khí để bảo quản sử dụng. Bể chứa không khí có thể ổn định áp suất và giảm biến động áp suất.
Giai đoạn lọc: Khí nén có thể chứa hơi ẩm và tạp chất và cần được làm sạch bằng hệ thống lọc không khí (như máy sấy và bộ lọc).
2. Cần lưu ý những biện pháp an toàn nào khi sử dụng máy nén khí?
Khi sử dụng máy nén khí, để đảm bảo an toàn vận hành và hoạt động bình thường của thiết bị cần lưu ý các chi tiết sau:
Đào tạo và trình độ vận hành: Người vận hành phải được đào tạo chuyên nghiệp, hiểu quy trình vận hành và các yêu cầu an toàn của thiết bị và có trình độ vận hành tương ứng.
Kiểm tra và bảo trì thiết bị: Thường xuyên kiểm tra máy nén và các phụ kiện của nó, bao gồm nhưng không giới hạn:
Kiểm tra độ mòn của các bộ phận chính như xi lanh, piston, van,…
Kiểm tra hệ thống điện, bao gồm cáp, thiết bị đầu cuối và bảng điều khiển.
Kiểm tra xem van an toàn và bộ điều chỉnh áp suất có hoạt động tốt không.
Kiểm soát áp suất: Sử dụng mức áp suất phù hợp để tránh vượt quá áp suất làm việc tối đa của thiết bị. Đặt bộ điều chỉnh áp suất chính xác để đảm bảo áp suất đầu ra ổn định.
Kiểm tra bình gas: Thường xuyên kiểm tra áp suất và tính nguyên vẹn của bình gas để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn.
Quy trình tắt khẩn cấp: Phát triển và làm quen với quy trình tắt khẩn cấp để có thể thực hiện các biện pháp nhanh chóng trong trường hợp xảy ra sự cố hoặc vấn đề an toàn.
Thiết bị bảo hộ cá nhân: Người vận hành nên đeo thiết bị bảo hộ cá nhân thích hợp, chẳng hạn như mũ cứng, nút tai, kính bảo hộ và găng tay.
An toàn môi trường: Đảm bảo môi trường xung quanh máy nén sạch sẽ và không có chướng ngại vật để dễ dàng vận hành và bảo trì.
Tuân thủ các quy định: Tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn an toàn của địa phương để đảm bảo rằng thiết bị và hoạt động đáp ứng các yêu cầu pháp lý.
Nội dung bảo dưỡng máy nén khí là gì?
Bảo trì máy nén khí là chìa khóa để đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định và lâu dài. Sau đây là nội dung bảo trì chi tiết:
Kiểm tra hàng ngày: Kiểm tra tình trạng hoạt động của máy nén hàng ngày bao gồm mức dầu, áp suất, nhiệt độ và âm thanh.
Thay lọc gió: Vệ sinh hoặc thay lọc gió thường xuyên để tránh bụi bẩn, tạp chất xâm nhập vào máy nén.
Thay lọc dầu: Thay lọc dầu thường xuyên để dầu luôn sạch và giảm mài mòn.
Kiểm tra hệ thống làm mát: Kiểm tra bộ làm mát và quạt để đảm bảo hệ thống làm mát hoạt động tốt và không bị tắc hoặc hư hỏng.
Kiểm tra và điều chỉnh dây đai: Kiểm tra độ căng và độ mòn của dây đai truyền động, đồng thời điều chỉnh hoặc thay thế nếu cần thiết.
Kiểm tra van và vòng đệm: Kiểm tra độ mòn và rò rỉ của van và vòng đệm và thay thế chúng nếu cần thiết.
Kiểm tra hệ thống điện: Kiểm tra các mối nối điện, các đầu nối dây và bảng điều khiển để đảm bảo không bị lỏng lẻo, ăn mòn.
Kiểm tra bình khí và hệ thống đường ống: Kiểm tra áp suất và tính toàn vẹn của bình khí và hệ thống đường ống để đảm bảo không có rò rỉ.
Kiểm tra van an toàn và bộ điều áp: Kiểm tra van an toàn và bộ điều áp thường xuyên để đảm bảo chúng có thể hoạt động bình thường trong điều kiện bất thường.
Ghi lại lịch sử bảo trì: Ghi lại tất cả các hoạt động bảo trì và các bộ phận được thay thế để thuận tiện cho việc theo dõi tình trạng thiết bị và dự đoán nhu cầu bảo trì trong tương lai.
Dịch vụ bảo trì chuyên nghiệp: Thường xuyên thuê dịch vụ bảo trì chuyên nghiệp tiến hành kiểm tra, bảo trì chuyên sâu nhằm đảm bảo thiết bị hoạt động tối ưu.